Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
capital stock


noun
1. the maximum number of shares authorized under the terms of a corporation's articles of incorporation (Freq. 2)
Syn:
authorized shares, authorized stock
Hypernyms:
stock
2. the book value of the outstanding shares of a corporation
Hypernyms:
book value


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.